Cắt thùy phổi là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Cắt thùy phổi là phẫu thuật loại bỏ một thùy bị tổn thương nhằm điều trị ung thư phổi giai đoạn sớm và các bệnh lý khu trú không hồi phục và hỗ trợ chức năng hô hấp. Thủ thuật này loại bỏ mô phổi bệnh lý theo từng thùy dựa trên cấu trúc giải phẫu riêng biệt nhằm tối ưu điều trị và giảm biến chứng.
Khái niệm cắt thùy phổi
Cắt thùy phổi là thủ thuật ngoại khoa nhằm loại bỏ hoàn toàn một thùy của phổi khi cấu trúc này bị tổn thương không thể hồi phục hoặc mang nguy cơ tiến triển thành bệnh lý nặng. Thủ thuật được xem như lựa chọn tiêu chuẩn trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn sớm vì cho phép kiểm soát khối u kèm theo loại bỏ mô phổi lân cận có nguy cơ chứa tế bào ác tính vi thể. Trong thực hành lâm sàng, cắt thùy phổi còn xuất hiện trong điều trị các tổn thương dạng u lành, nốt phổi phức tạp và các thể nhiễm trùng khu trú kéo dài.
Mục tiêu của phẫu thuật là lấy bỏ thùy phổi bệnh lý nhưng vẫn giữ tối đa chức năng hô hấp còn lại. Quá trình này đòi hỏi bác sĩ phẫu thuật nhận diện chính xác hệ thống phế quản, động mạch, tĩnh mạch nuôi thùy. Mỗi bước được thực hiện theo tiêu chuẩn an toàn nhằm tránh biến chứng như chảy máu hoặc rò khí. Nhờ sự phát triển của kỹ thuật nội soi lồng ngực, việc cắt thùy phổi ngày càng ít xâm lấn hơn và giảm đáng kể thời gian hồi phục.
Các tài liệu y khoa quốc tế đều ghi nhận hiệu quả rõ rệt của phương pháp này, đặc biệt trong ung thư phổi giai đoạn I và II. Độc giả có thể xem thêm mô tả lâm sàng chi tiết tại American Cancer Society. Một số chỉ định khác cũng được đề cập trong hướng dẫn thực hành của các hiệp hội ngoại lồng ngực, trong đó nêu rõ các tiêu chuẩn đánh giá trước mổ, nguy cơ biến chứng và tiên lượng theo từng nhóm bệnh.
Cấu trúc phổi và các thùy
Phổi là cơ quan hô hấp chính, gồm hệ thống phế quản phân chia thành nhiều nhánh và mô nhu mô chứa các túi khí. Cấu trúc chia thùy giúp phân bố chức năng đều và cho phép mỗi thùy vận hành gần như độc lập. Phổi phải có ba thùy gồm thùy trên, thùy giữa và thùy dưới. Phổi trái có hai thùy gồm thùy trên và thùy dưới do nhường chỗ cho tim. Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến kỹ thuật phẫu thuật vì đường mạch và phế quản hai bên không giống nhau.
Bảng tóm tắt dưới đây giúp minh họa sự khác nhau về cấu trúc thùy giữa hai phổi:
| Đặc điểm | Phổi phải | Phổi trái |
|---|---|---|
| Số lượng thùy | 3 | 2 |
| Vị trí tim | Không ảnh hưởng nhiều đến cấu trúc | Có khuyết tim nên giảm một thùy |
| Số phân thùy chính | 10 | 8 đến 9 tùy cá thể |
Cấu trúc từng thùy được nuôi dưỡng bởi hệ thống mạch máu và phế quản riêng, vì vậy trong phẫu thuật, bác sĩ có thể bộc lộ và kẹp từng bó mạch một cách an toàn. Chính đặc điểm này khiến cắt thùy phổi trở thành lựa chọn tối ưu thay vì cắt toàn bộ phổi trong nhiều bệnh cảnh.
Chỉ định và chống chỉ định
Cắt thùy phổi được chỉ định trong nhiều tình huống lâm sàng. Phổ biến nhất là điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn sớm. Ở giai đoạn này, khối u thường khu trú trong một thùy và chưa xâm lấn sâu vào các cấu trúc lân cận. Ngoài ra, thủ thuật còn được áp dụng cho u lành nhưng có nguy cơ biến chứng, các nốt phổi nghi ngờ ác tính, hoặc những vùng phổi tổn thương do nhiễm trùng mạn khiến người bệnh ho kéo dài, khạc mủ hoặc chảy máu tái diễn.
Các chỉ định thường gặp có thể liệt kê như sau:
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn I-II.
- Tổn thương dạng nốt tăng kích thước hoặc nghi ngờ ác tính trên CT.
- Nhiễm trùng khu trú như giãn phế quản khu trú hoặc hang phổi dai dẳng.
- U lành có nguy cơ chèn ép hoặc gây xuất huyết.
Bên cạnh chỉ định, chống chỉ định cũng quan trọng vì quyết định khả năng chịu đựng phẫu thuật của bệnh nhân. Những chống chỉ định phổ biến gồm suy hô hấp nặng, bệnh tim tiến triển, khả năng dự trữ phổi thấp hoặc khối u lan rộng vượt ngoài phạm vi thùy. Khi thể trạng người bệnh không đáp ứng phẫu thuật, bác sĩ thường cân nhắc các giải pháp thay thế như xạ trị định vị thân (SBRT) hoặc điều trị nội khoa.
Kỹ thuật phẫu thuật
Hai nhóm kỹ thuật chính được áp dụng trong cắt thùy phổi gồm mổ mở và phẫu thuật nội soi lồng ngực. Mổ mở qua đường mở ngực truyền thống tạo không gian thao tác rộng nhưng đi kèm đau sau mổ nhiều hơn và thời gian hồi phục dài hơn. Phương pháp này thường dùng trong trường hợp khối u lớn, dính nhiều hoặc khi phẫu thuật viên cần thăm dò trực tiếp các cấu trúc.
Phẫu thuật nội soi lồng ngực có hỗ trợ video (VATS) mang tính ít xâm lấn, chỉ cần vài đường rạch nhỏ để đưa dụng cụ và camera vào khoang màng phổi. Phương pháp này giảm đau rõ rệt, giảm thời gian nằm viện và cải thiện khả năng vận động sớm sau mổ. Hầu hết các ca ung thư phổi giai đoạn sớm đều có thể thực hiện bằng kỹ thuật này nếu giải phẫu cho phép. Thông tin mô tả kỹ thuật được trình bày rõ trong tài liệu của American College of Surgeons.
Các bước cơ bản của một ca phẫu thuật, bất kể mổ mở hay nội soi, đều xoay quanh các thao tác sau:
- Xác định vị trí thùy cần cắt.
- Tạo đường mở hoặc đặt trocar nội soi.
- Bóc tách động mạch và tĩnh mạch thùy.
- Cắt phế quản thùy.
- Lấy thùy bệnh lý và đặt dẫn lưu lồng ngực.
Mặc dù quy trình có vẻ chuẩn hóa, mỗi ca phẫu thuật luôn cần sự linh hoạt vì giải phẫu của mỗi bệnh nhân có thể khác nhau. Kinh nghiệm của phẫu thuật viên ảnh hưởng lớn đến an toàn và kết quả sau mổ.
Các bước tiến hành
Quy trình cắt thùy phổi được xây dựng nhằm bảo đảm an toàn và chuẩn hóa từng thao tác. Quá trình bắt đầu bằng gây mê toàn thân để kiểm soát đường thở và duy trì thông khí một phổi, giúp phẫu trường rộng và hạn chế di động của bên phổi được mổ. Bệnh nhân được đặt ở tư thế nằm nghiêng, tay giơ cao, để phẫu thuật viên có thể tiếp cận tối ưu khoang màng phổi. Ở giai đoạn chuẩn bị này, đội ngũ gây mê đóng vai trò quan trọng thông qua theo dõi huyết động, độ bão hòa oxy và phản ứng toàn thân với thuốc mê.
Khi phẫu thuật bắt đầu, bác sĩ tạo đường mở hoặc đặt các trocar đối với kỹ thuật nội soi. Khoang màng phổi được thám sát để xác định chính xác tổn thương và đánh giá khả năng cắt bỏ. Các cấu trúc mạch máu bao gồm động mạch phổi thùy và tĩnh mạch phổi được bóc tách tỉ mỉ nhằm hạn chế chảy máu. Tiếp theo, phế quản thùy được kẹp an toàn và cắt bằng dụng cụ chuyên dụng. Tại thời điểm này, thùy bệnh lý được tách hẳn khỏi nhu mô phổi lành.
Khâu cuối của quy trình là lấy thùy ra khỏi khoang ngực và đặt dẫn lưu để hút khí, dịch sau mổ. Dẫn lưu giúp phổi nở lại và cho phép theo dõi rò khí hoặc chảy máu kéo dài. Ở kỹ thuật VATS, thùy phổi được đặt trong túi chuyên dụng trước khi lấy ra để tránh gieo rắc mô bệnh lý. Toàn bộ thao tác đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa phẫu thuật viên, phụ mổ và đội ngũ gây mê. Thời gian phẫu thuật có thể kéo dài từ 1 đến 3 giờ tùy vào mức độ phức tạp.
Đánh giá chức năng trước mổ
Đánh giá trước mổ là yếu tố quyết định khả năng thực hiện cắt thùy phổi. Bác sĩ thường yêu cầu bệnh nhân đo chức năng hô hấp, xét nghiệm máu và chụp hình ảnh nhằm dự đoán mức độ an toàn của phẫu thuật. Các chỉ số hô hấp bao gồm FEV1, FVC và DLCO giúp xác định dự trữ phổi. Giá trị thấp cho thấy nguy cơ suy hô hấp sau mổ tăng cao, đặc biệt khi phải cắt thùy lớn hoặc thùy có chức năng tốt.
Bên cạnh đó, chỉ số phản ánh khả năng khuếch tán khí qua màng phế nang mao mạch và rất quan trọng trong đánh giá bệnh nhân mắc COPD hoặc bệnh phổi kẽ. Khi hai giá trị này nằm dưới ngưỡng an toàn, bác sĩ phải tính toán giá trị dự đoán sau mổ để xem phổi còn lại có đáp ứng nhu cầu hô hấp hay không. Nếu kết quả không đạt yêu cầu, người bệnh có thể được khuyến cáo bỏ thuốc, tập phục hồi chức năng hô hấp hoặc thay đổi chiến lược điều trị.
Đánh giá trước mổ cũng bao gồm kiểm tra tim mạch như siêu âm tim, nghiệm pháp gắng sức và đo điện tâm đồ. Những bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim hoặc rối loạn nhịp cần được tối ưu hóa trước khi lên bàn mổ. Đôi khi bác sĩ yêu cầu thêm chụp PET-CT để đánh giá mức độ lan tràn của ung thư nhằm xác định xem cắt thùy có phải là phương án tối ưu. Thông tin này thường được đối chiếu với các hướng dẫn điều trị do NCCN ban hành.
Rủi ro và biến chứng
Cắt thùy phổi, dù thực hiện bằng mổ mở hay nội soi, đều mang những nguy cơ nhất định. Trong số các biến chứng thường gặp, rò khí kéo dài là vấn đề đáng lưu ý. Tình trạng này xảy ra khi nhu mô phổi lành không bít kín hoàn toàn sau khi thùy bị cắt bỏ, khiến khí tiếp tục thoát qua đường dẫn lưu. Rò khí kéo dài làm tăng thời gian nằm viện và đôi khi yêu cầu can thiệp bổ sung. Một biến chứng quan trọng khác là chảy máu sau mổ, có thể do mạch máu bị tổn thương trong quá trình bóc tách.
Viêm phổi sau mổ xuất hiện khi bệnh nhân thông khí kém hoặc không thể ho hữu hiệu do đau sau phẫu thuật. Bệnh nhân lớn tuổi, có COPD hoặc tiền sử hút thuốc lá có nguy cơ cao hơn. Ngoài ra, biến chứng tim mạch như rung nhĩ xảy ra khá phổ biến, đặc biệt trong vài ngày đầu sau mổ. Sự thay đổi áp lực trong lồng ngực và phản ứng viêm có thể gây rối loạn dẫn truyền điện tim.
Một số biến chứng khác được ghi nhận gồm nhiễm trùng vết mổ, xẹp phổi, tràn dịch màng phổi và thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch. Danh sách sau tổng hợp các biến chứng thường gặp:
- Rò khí kéo dài.
- Viêm phổi sau mổ.
- Chảy máu hoặc tụ máu trong khoang màng phổi.
- Rung nhĩ hoặc rối loạn nhịp tim.
- Nhiễm trùng vết mổ.
- Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch.
Tỷ lệ biến chứng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kỹ thuật phẫu thuật, thể trạng bệnh nhân và các bệnh nền. Phẫu thuật nội soi thường cho tỷ lệ biến chứng thấp hơn mổ mở nhờ giảm tổn thương mô mềm và giảm yêu cầu dùng thuốc giảm đau mạnh.
Hồi phục và chăm sóc sau phẫu thuật
Giai đoạn hồi phục sau cắt thùy phổi tập trung vào kiểm soát đau, cải thiện thông khí và giúp phổi nở trở lại đầy đủ. Bệnh nhân thường được hướng dẫn tập thở với thiết bị spirometer ngay từ ngày đầu sau mổ, nhằm giảm nguy cơ xẹp phổi và viêm phổi. Đồng thời, người bệnh phải duy trì vận động sớm như ngồi dậy, đi lại ngắn quãng để tránh huyết khối tĩnh mạch sâu. Dẫn lưu lồng ngực được theo dõi liên tục để đánh giá lượng dịch và mức độ rò khí.
Sau khi xuất viện, bệnh nhân tiếp tục được hướng dẫn tránh các hoạt động nặng trong vài tuần, tuân thủ các bài tập phục hồi chức năng hô hấp và tái khám đúng lịch. Phẫu thuật nội soi thường cho phép thời gian hồi phục nhanh hơn, đôi khi chỉ 2 đến 3 tuần, trong khi mổ mở cần dài hơn. Chế độ dinh dưỡng giàu protein giúp mô phổi lành nhanh hơn, giảm nguy cơ nhiễm trùng và cải thiện sức cơ hô hấp.
Khám theo dõi định kỳ đóng vai trò quan trọng, nhất là trong điều trị ung thư phổi. Các lần tái khám giúp phát hiện sớm tái phát hoặc tiến triển bệnh. Một số bệnh nhân sẽ được yêu cầu chụp CT định kỳ tùy vào giai đoạn bệnh ban đầu và mô học khối u. Hướng dẫn từ NHLBI cung cấp nhiều thông tin về chăm sóc và bảo vệ chức năng phổi lâu dài.
Kết quả điều trị và tiên lượng
Kết quả điều trị bằng cắt thùy phổi nhìn chung rất khả quan đối với ung thư phổi giai đoạn sớm. Ở nhóm bệnh này, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể đạt mức cao nhờ loại bỏ hoàn toàn mô ung thư và hạch vùng liên quan. Bác sĩ thường kết hợp giải phẫu bệnh sau mổ để xác định giai đoạn chính xác và đưa ra chỉ định điều trị bổ sung nếu cần. Đối với các bệnh lý không phải ung thư, tiên lượng thường tốt và bệnh nhân có thể đạt lại mức sinh hoạt bình thường sau vài tháng.
Một số yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng gồm mô học khối u, vị trí thùy được cắt, tuổi bệnh nhân và bệnh nền toàn thân. Các nghiên cứu lớn cũng cho thấy kỹ thuật VATS mang lại chất lượng sống tốt hơn, ít đau mạn tính sau mổ và phục hồi thể lực nhanh hơn. Danh mục sau tổng hợp các yếu tố tiên lượng quan trọng:
- Giai đoạn bệnh trước mổ.
- Mô học khối u.
- Chức năng hô hấp và tim mạch.
- Kinh nghiệm phẫu thuật viên.
- Mức độ tuân thủ chăm sóc hậu phẫu.
Tiên lượng dài hạn cũng dựa trên thói quen sinh hoạt. Bỏ thuốc lá là khuyến cáo bắt buộc vì giúp giảm nguy cơ tái phát, cải thiện chức năng phổi và nâng cao hiệu quả điều trị toàn diện. Với sự phát triển của công nghệ nội soi và robot hỗ trợ, kết quả phẫu thuật ngày càng được cải thiện và tỷ lệ biến chứng tiếp tục giảm theo thời gian.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cắt thùy phổi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
